Do sentences in Vietnamese and English


‘Do’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of Do sentences and play Do sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.


Do sentences in Vietnamese

Do sentences in Vietnamese and English


The list of 'Do' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.

Do not disturb! đừng làm phiền!
Do you agree with me? Bạn có đồng ý với tôi không?
Do you drink coffee? bạn co Uông ca phê?
Do you follow? bạn có làm theo không?
Do you have a car? bạn có xe hơi không?
Do you have a family? bạn có gia đình không?
Do you have a lot of time? bạn có nhiều thời gian không
Do you have a minute? bạn có một phút không?
Do you have a question? Bạn có câu hỏi nào không?
Do you have any problem? bạn có vấn đề gì không
Do you have any brothers? bạn có anh em nào không?
Do you have any complaints? bạn có khiếu nại gì không?
Do you have any idea? bạn còn ý kiến ​​nào không?
Do you have anything? Bạn có gì không?
Do you have everything? bạn có tất cả mọi thứ chăng?
Do not disturb! đừng làm phiền!
Do you agree with me? Bạn có đồng ý với tôi không?
Do you drink coffee? bạn co Uông ca phê?
Do you follow? bạn có làm theo không?
Do you have a car? bạn có xe hơi không?
Do you have a family? bạn có gia đình không?
Do you have a lot of time? bạn có nhiều thời gian không
Do you have a minute? bạn có một phút không?
Do you have a question? Bạn có câu hỏi nào không?
Do you have any problem? bạn có vấn đề gì không
Do you have any brothers? bạn có anh em nào không?
Do you have any complaints? bạn có khiếu nại gì không?
Do you have any idea? bạn còn ý kiến ​​nào không?
Do you have anything? Bạn có gì không?
Do you have everything? bạn có tất cả mọi thứ chăng?
Do you hear me? có nghe tôi nói không?
Do you hear something? bạn có nghe thấy gì không?
Do you smoke? bạn có hút thuốc không?
Do you speak English? bạn có nói tiếng Anh không?
Do you spend more time at home? bạn có dành nhiều thời gian hơn ở nhà không?
Do you spend more time with your friends? bạn có dành nhiều thời gian hơn cho bạn bè của bạn không?
Do you spend more time with your family? bạn có dành nhiều thời gian hơn cho gia đình của bạn không?
Do you understand? bạn hiểu không?
Do you want a ride? bạn muốn một chuyến đi?
Do you want money? Bạn có muốn tiền không?
Do you want to be rich? bạn có muốn trở nên giàu có?
Do you think something? bạn có nghĩ gì đó không?
Do you have a better idea? Bạn có ý kiển nào tốt hơn không?
Do you have any money? bạn có tiền không
Do you know her? bạn có biết cô ấy không?
Do you need anything? bạn có cần gì không?
Do you need this book? bạn có cần cuốn sách này không?
Do you love me? Bạn có yêu tôi không?
Do you talk to your dog? bạn có nói chuyện với con chó của bạn không?
Do whatever you like làm bất cứ việc gì bạn thích






‘Do’ sentences in other languages (40+)


Top 1000 Vietnamese words


Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.


Eat ăn
All tất cả các
New Mới
Snore ngáy
Fast Nhanh
Help Cứu giúp
Pain nỗi đau
Rain cơn mưa
Pride kiêu căng
Sense cảm giác
Large lớn
Skill kỹ năng
Panic hoảng loạn
Thank cám ơn
Desire sự mong muốn
Woman người đàn bà
Hungry đói bụng
Vietnamese Vocabulary
Vietnamese Dictionary

Fruits Quiz

Animals Quiz

Household Quiz

Stationary Quiz

School Quiz

Occupation Quiz