Have sentences in Vietnamese and English
‘Have’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of Have sentences and play Have sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
Have sentences in Vietnamese and English
The list of 'Have' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
Have a good Christmas | chuc một ki Giang sinh tôt lanh |
Have a good time | có một khoảng thời gian vui vẻ |
Have a nice day | chúc một ngày tốt lành |
Have a nice time | chúc vui vẻ |
Have a nice trip | chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ |
Have a nice vacation | chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ |
Have fun | chúc vui vẻ |
Have fun this summer! | vui vẻ trong mùa hè này! |
Have you eaten? | bạn ăn chưa? |
Have you ever cheated on an exam? | bạn đã bao giờ gian lận trong kỳ thi chưa? |
Have you ever seen a whale? | bạn đã bao giờ nhìn thấy một con cá voi? |
Have you ever sung in public? | bạn đã bao giờ hát trước đám đông chưa? |
Have you finished dressing? | bạn đã mặc quần áo xong chưa? |
Have you finished? | Bạn đã hoàn thành? |
Have you heard from him? | bạn đã nghe từ anh ấy chưa? |
Have a good Christmas | chuc một ki Giang sinh tôt lanh |
Have a good time | có một khoảng thời gian vui vẻ |
Have a nice day | chúc một ngày tốt lành |
Have a nice time | chúc vui vẻ |
Have a nice trip | chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ |
Have a nice vacation | chúc bạn một kỳ nghỉ vui vẻ |
Have fun | chúc vui vẻ |
Have fun this summer! | vui vẻ trong mùa hè này! |
Have you eaten? | bạn ăn chưa? |
Have you ever cheated on an exam? | bạn đã bao giờ gian lận trong kỳ thi chưa? |
Have you ever seen a whale? | bạn đã bao giờ nhìn thấy một con cá voi? |
Have you ever sung in public? | bạn đã bao giờ hát trước đám đông chưa? |
Have you finished dressing? | bạn đã mặc quần áo xong chưa? |
Have you finished? | Bạn đã hoàn thành? |
Have you heard from him? | bạn đã nghe từ anh ấy chưa? |
Have you met? | bạn đã gặp chưa |
Have you read this article? | bạn đã đọc bài báo này chưa? |
Have you received an answer to your letter? | bạn đã nhận được câu trả lời cho bức thư của bạn chưa? |
Have you told anyone about the surprise party? | bạn đã nói với ai về bữa tiệc bất ngờ chưa? |
Have you told anyone about this problem? | bạn đã nói với ai về vấn đề này chưa? |
‘Have’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz