He sentences in Vietnamese and English
‘He’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of He sentences and play He sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
He sentences in Vietnamese and English
The list of 'He' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
He achieved his goal | anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình |
He accepted her gift | anh ấy đã nhận món quà của cô ấy |
He accepted my idea | anh ấy chấp nhận ý tưởng của tôi |
He accepted the job | anh ấy đã chấp nhận công việc |
He admitted his mistakes | anh ấy đã thừa nhận những sai lầm của mình |
He advised me not to smoke | anh ấy khuyên tôi không nên hút thuốc |
He attained his goal | anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình |
He became famous | anh ấy trở nên nổi tiếng |
He became irritated | anh ấy trở nên cáu kỉnh |
He began to run | anh ấy bắt đầu chạy |
He broke the law | anh ấy đã phạm luật |
He can read and write | anh ấy có thể đọc và viết |
He can read English easily | anh ấy có thể đọc tiếng anh một cách dễ dàng |
He can run fast | anh ấy có thể chạy nhanh |
He came into the room | anh ấy vào phòng |
He achieved his goal | anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình |
He accepted her gift | anh ấy đã nhận món quà của cô ấy |
He accepted my idea | anh ấy chấp nhận ý tưởng của tôi |
He accepted the job | anh ấy đã chấp nhận công việc |
He admitted his mistakes | anh ấy đã thừa nhận những sai lầm của mình |
He advised me not to smoke | anh ấy khuyên tôi không nên hút thuốc |
He attained his goal | anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình |
He became famous | anh ấy trở nên nổi tiếng |
He became irritated | anh ấy trở nên cáu kỉnh |
He began to run | anh ấy bắt đầu chạy |
He broke the law | anh ấy đã phạm luật |
He can read and write | anh ấy có thể đọc và viết |
He can read English easily | anh ấy có thể đọc tiếng anh một cách dễ dàng |
He can run fast | anh ấy có thể chạy nhanh |
He came into the room | anh ấy vào phòng |
He can swim very fast | anh ấy có thể bơi rất nhanh |
He did not know what to say | anh ấy không biết phải nói gì |
He did not speak | anh ấy đã không nói |
He doesn't need to work | anh ấy không cần làm việc |
He easily gets angry | anh ấy dễ nổi giận |
He doesn't sing well | anh ấy hát không hay |
He got a lot of money | anh ấy có rất nhiều tiền |
He got angry | ông đã tức giận |
He had an accident at work | anh ấy bị tai nạn tại nơi làm việc |
He has a lot of money | anh ấy có rất nhiều tiền |
He has his own room | anh ấy có phòng riêng của mình |
He has left his family | anh ấy đã rời bỏ gia đình của mình |
He has ten cows | anh ấy có mười con bò |
He was alone | anh ấy ở một mình |
He was brave | anh ấy đã dũng cảm |
He was cleaning his room | anh ấy đang dọn phòng của mình |
He was at home | Anh ấy đã ở nhà |
He was very busy all day | anh ấy rất bận rộn cả ngày |
He was very happy | anh ấy đã rất hạnh phúc |
He writes books | anh ấy viết sách |
He was patient | anh ấy đã kiên nhẫn |
He walks slowly | anh ấy đi chậm |
He wants to meet you | anh ta muốn gặp bạn |
He was absent from school | anh ấy đã nghỉ học |
He likes to read books | anh ấy thích đọc sách |
He likes to run | anh ấy thích chạy |
He lost his job | Anh ta bị mất việc làm |
He likes to swim | anh thích bơi lội |
He learned how to swim | anh ấy đã học cách bơi |
He looks healthy | anh ấy trông khỏe mạnh |
‘He’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz