I sentences in Vietnamese and English
‘I’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of I sentences and play I sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
I sentences in Vietnamese and English
The list of 'I' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
I accepted her invitation | tôi đã chấp nhận lời mời của cô ấy |
I agree | tôi đồng ý |
I agree with you | tôi đồng ý với bạn |
I admire his talent | tôi ngưỡng mộ tài năng của anh ấy |
I agree with your opinion | tôi đồng ý với ý kiến của bạn |
I am a student | Tôi là một học sinh |
I am going to study | tôi sẽ học |
I am interested in swimming | tôi thích bơi lội |
I am just going for a walk | tôi chỉ đang đi dạo thôi |
I am feeling tired today | hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi |
I am glad to be with you | tôi rất vui khi được ở bên bạn |
I am not a teacher | tôi không phải là một giáo viên |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I am talking with my mother | tôi đang nói chuyện với mẹ tôi |
I am thinking about my children | tôi đang nghĩ về những đứa con của tôi |
I accepted her invitation | tôi đã chấp nhận lời mời của cô ấy |
I agree | tôi đồng ý |
I agree with you | tôi đồng ý với bạn |
I admire his talent | tôi ngưỡng mộ tài năng của anh ấy |
I agree with your opinion | tôi đồng ý với ý kiến của bạn |
I am a student | Tôi là một học sinh |
I am going to study | tôi sẽ học |
I am interested in swimming | tôi thích bơi lội |
I am just going for a walk | tôi chỉ đang đi dạo thôi |
I am feeling tired today | hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi |
I am glad to be with you | tôi rất vui khi được ở bên bạn |
I am not a teacher | tôi không phải là một giáo viên |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I am talking with my mother | tôi đang nói chuyện với mẹ tôi |
I am thinking about my children | tôi đang nghĩ về những đứa con của tôi |
I am very pleased to meet you | tôi rất vui khi được gặp bạn |
I apologize if I hurt your feelings | tôi xin lỗi nếu tôi làm tổn thương cảm xúc của bạn |
I arrived there too early | tôi đến đó quá sớm |
I believe you | tôi tin bạn |
I bought it last week | tôi đã mua nó tuần trước |
I can do this job | tôi có thể làm công việc này |
I can run faster | tôi có thể chạy nhanh hơn |
I can sing well | tôi có thể hát hay |
I can speak English | tôi có thể nói tiếng Anh |
I can swim | tôi có thể bơi |
I can’t believe it | tôi không thể tin được |
I can't come | tôi không thể đến |
I can't follow you | tôi không thể theo dõi bạn |
I can't agree with you | tôi không thể đồng ý với bạn |
I can't remember his name | tôi không thể nhớ tên anh ấy |
I can't hear you | tôi không thể nghe thấy bạn |
I can't see anything | tôi không thể nhìn thấy gì cả |
I didn't like it | tôi không thích nó |
I disagree with you | tôi không đông y vơi bạn |
I do not understand | Tôi không hiểu |
I don’t know | tôi không biết |
I don't have any money | tôi không có tiền |
I don't like the color | tôi không thích màu sắc |
I had a good idea | tôi đã có một ý tưởng hay |
I like it very much | tôi rất thích nó |
I need more time | tôi cần thêm thời gian |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
I wish you good luck | tôi chúc bạn may mắn |
‘I’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz