His sentences in Vietnamese and English
‘His’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of His sentences and play His sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
His sentences in Vietnamese and English
The list of 'His' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
His advice didn't help | lời khuyên của anh ấy không giúp ích gì |
His brother is patient | anh trai anh ấy kiên nhẫn |
His dream came true | giấc mơ của anh ấy đã thành hiện thực |
His eyes are blue | mắt của anh ấy màu xanh nước biển |
His family is very large | gia đình anh ấy rất lớn |
His father looks healthy | bố anh ấy trông khỏe mạnh |
His horse jumped over the fence | con ngựa của anh ấy nhảy qua hàng rào |
His house is across from mine | nhà anh ấy đối diện với tôi |
His house is too long | nhà anh ấy dài quá |
His joy showed on his face | niềm vui của anh ấy thể hiện trên khuôn mặt của anh ấy |
His mother was strict | mẹ anh ấy rất nghiêm khắc |
His new movie is disappointing | bộ phim mới của anh ấy thật đáng thất vọng |
His new novel is worth reading | cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy rất đáng đọc |
His opinion was not accepted | ý kiến của anh ấy không được chấp nhận |
His proposals were adopted at the meeting | đề xuất của anh ấy đã được thông qua tại cuộc họp |
His advice didn't help | lời khuyên của anh ấy không giúp ích gì |
His brother is patient | anh trai anh ấy kiên nhẫn |
His dream came true | giấc mơ của anh ấy đã thành hiện thực |
His eyes are blue | mắt của anh ấy màu xanh nước biển |
His family is very large | gia đình anh ấy rất lớn |
His father looks healthy | bố anh ấy trông khỏe mạnh |
His horse jumped over the fence | con ngựa của anh ấy nhảy qua hàng rào |
His house is across from mine | nhà anh ấy đối diện với tôi |
His house is too long | nhà anh ấy dài quá |
His joy showed on his face | niềm vui của anh ấy thể hiện trên khuôn mặt của anh ấy |
His mother was strict | mẹ anh ấy rất nghiêm khắc |
His new movie is disappointing | bộ phim mới của anh ấy thật đáng thất vọng |
His new novel is worth reading | cuốn tiểu thuyết mới của anh ấy rất đáng đọc |
His opinion was not accepted | ý kiến của anh ấy không được chấp nhận |
His proposals were adopted at the meeting | đề xuất của anh ấy đã được thông qua tại cuộc họp |
His room is twice as large as mine | phòng của anh ấy rộng gấp đôi của tôi |
His shoes are red | giày của anh ấy màu đỏ |
His speech inspired all the boys | bài phát biểu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tất cả các chàng trai |
His sudden appearance surprised us all | sự xuất hiện đột ngột của anh ấy làm tất cả chúng tôi ngạc nhiên |
His wife is Indian | vợ anh ấy là người ấn độ |
His wife is one of my friends | vợ anh ấy là một trong những người bạn của tôi |
His voice was soft | giọng nói của anh ấy nhẹ nhàng |
His smile was good | nụ cười của anh ấy thật tốt |
His face was still young | khuôn mặt của anh ấy vẫn còn trẻ |
His laugh was low | tiếng cười của anh ấy thật thấp |
His focus came back on her | sự tập trung của anh ấy quay lại với cô ấy |
His gaze was to me | ánh mắt của anh ấy dành cho tôi |
His laugh was humorless | tiếng cười của anh ấy không hài hước |
His smile was so cute | nụ cười của anh ấy thật dễ thương |
His voice was quiet | giọng nói của anh ấy trầm lắng |
His Sentences Quiz
Play with Vietnamese sentences and share results with your friends!
Click here...
‘His’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz