It sentences in Vietnamese and English
‘It’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of It sentences and play It sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
It sentences in Vietnamese and English
The list of 'It' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
It depends on the context | Nó phụ thuộc vào ngữ cảnh |
It doesn’t matter | nó không quan trọng |
It doesn't hurt | nó không đau |
It doesn't matter to me | nó không quan trọng với tôi |
It doesn't surprise me | nó không làm tôi ngạc nhiên |
It frosted last night | đêm qua nó bị đóng băng |
It happens | nó xảy ra |
It hurts here | Nó đau ở đây |
It is a long story | nó là một câu chuyện dài |
It is a nice view from here | đó là một quang cảnh đẹp từ đây |
It is clear that he is guilty | rõ ràng là anh ta có tội |
It is going to snow | trời sắp có tuyết |
It is likely to be fine tomorrow | nó có khả năng tốt vào ngày mai |
It is new | cai nay moi |
It is not as good as it looks | nó không tốt như vẻ ngoài của nó |
It depends on the context | Nó phụ thuộc vào ngữ cảnh |
It doesn’t matter | nó không quan trọng |
It doesn't hurt | nó không đau |
It doesn't matter to me | nó không quan trọng với tôi |
It doesn't surprise me | nó không làm tôi ngạc nhiên |
It frosted last night | đêm qua nó bị đóng băng |
It happens | nó xảy ra |
It hurts here | Nó đau ở đây |
It is a long story | nó là một câu chuyện dài |
It is a nice view from here | đó là một quang cảnh đẹp từ đây |
It is clear that he is guilty | rõ ràng là anh ta có tội |
It is going to snow | trời sắp có tuyết |
It is likely to be fine tomorrow | nó có khả năng tốt vào ngày mai |
It is new | cai nay moi |
It is not as good as it looks | nó không tốt như vẻ ngoài của nó |
It is raining | trời đang mưa |
It is too good | nó quá tốt |
It is very cold today | hôm nay rất lạnh |
It looks like an bird | nó trông giống như một con chim |
It may rain tomorrow | nó có thể mưa vào ngày mai |
It really takes time | nó thực sự mất thời gian |
It seems warm outside | nó có vẻ ấm áp bên ngoài |
It was a beautiful sunny day | nó là một ngày nắng đẹp |
It was a terrible day | đó là một ngày tồi tệ |
It was a very big room | đó là một căn phòng rất lớn |
It was cold | trời lạnh |
It was getting dark | trời bắt đầu tối |
It was nice meeting you | rất vui được gặp bạn |
It was nice to talk with you | rất vui được nói chuyện với bạn |
It was nice | nó thật tuyệt |
It was really cheap | nó thực sự rẻ |
It was really interesting | nó thật sự thú vị |
It was so noisy | nó rất ồn ào |
It was very difficult | nó rất khó |
It was very kind of you | nó rất tốt với bạn |
It wasn't expensive | nó không đắt |
It wasn't necessary | nó không cần thiết |
It will snow tomorrow | ngày mai trời sẽ có tuyết |
It won't hurt | nó sẽ không đau |
It would be great if we could meet again | thật tuyệt nếu chúng ta có thể gặp lại nhau |
‘It’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz