Let sentences in Vietnamese and English
‘Let’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of Let sentences and play Let sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
Let sentences in Vietnamese and English
The list of 'Let' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
Let me check | để tôi kiểm tra |
Let me have a look at the picture | hãy để tôi xem bức tranh |
Let me in | cho tôi vào |
Let me know | cho tôi biết |
Let me read the paper when you have finished with it | hãy để tôi đọc tờ báo khi bạn đã hoàn thành nó |
Let me say | hãy để tôi nói |
Let me see | Hãy để tôi xem |
Let me tell you about the case | để tôi kể cho bạn nghe về trường hợp này |
Let’s celebrate! | chúng ta hãy ăn mừng! |
Let's always be friends | hãy luôn là bạn của nhau |
Let's ask the teacher | Hãy hỏi cô giáo thôi nào |
Let's be friends forever | Hãy là bạn mãi mãi |
Let's drop by his house | hãy ghé qua nhà anh ấy |
Let's go by bus | chúng ta hãy đi bằng xe buýt |
Let's go out and eat | chúng ta hãy đi ra ngoài và ăn |
Let me check | để tôi kiểm tra |
Let me have a look at the picture | hãy để tôi xem bức tranh |
Let me in | cho tôi vào |
Let me know | cho tôi biết |
Let me read the paper when you have finished with it | hãy để tôi đọc tờ báo khi bạn đã hoàn thành nó |
Let me say | hãy để tôi nói |
Let me see | Hãy để tôi xem |
Let me tell you about the case | để tôi kể cho bạn nghe về trường hợp này |
Let’s celebrate! | chúng ta hãy ăn mừng! |
Let's always be friends | hãy luôn là bạn của nhau |
Let's ask the teacher | Hãy hỏi cô giáo thôi nào |
Let's be friends forever | Hãy là bạn mãi mãi |
Let's drop by his house | hãy ghé qua nhà anh ấy |
Let's go by bus | chúng ta hãy đi bằng xe buýt |
Let's go out and eat | chúng ta hãy đi ra ngoài và ăn |
Let's go to a movie | Chúng ta hãy đi xem phim |
Let's have dinner | đi ăn tối nào |
Let's hurry up | Chúng ta hãy nhanh lên nào |
Let's leave her alone | hãy để cô ấy một mình |
Let's leave it | chúng ta hãy để nó |
Let's not do the work | chúng ta đừng làm việc |
Let's start the party | chúng ta hãy bắt đầu bữa tiệc |
Let's wrap up this work now | chúng ta hãy kết thúc công việc này ngay bây giờ |
Let Sentences Quiz
Play with Vietnamese sentences and share results with your friends!
Click here...
‘Let’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz