My sentences in Vietnamese and English
‘My’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of My sentences and play My sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
My sentences in Vietnamese and English
The list of 'My' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
My eyes are sore | mắt tôi đau |
My eyes are tired | mắt tôi mỏi |
My eyes are watering | mắt tôi đang chảy nước |
My family is not very large | gia đình tôi không lớn lắm |
My father does not eat much fruit | bố tôi không ăn nhiều trái cây |
My father has never been sick in his life | bố tôi chưa bao giờ bị ốm trong đời |
My father is out | bố tôi đã ra ngoài |
My father is suffering from cold | bố tôi đang bị cảm |
My father is tall | bố tôi cao |
My mother was a farmer | mẹ tôi là một nông dân |
My hair has grown too long | tóc của tôi đã dài quá |
My headache has gone | cơn đau đầu của tôi đã biến mất |
My mother can't come | mẹ tôi không thể đến |
My mother died when I was a kid | mẹ tôi mất khi tôi còn nhỏ |
My mother gets up early | mẹ tôi dậy sớm |
My eyes are sore | mắt tôi đau |
My eyes are tired | mắt tôi mỏi |
My eyes are watering | mắt tôi đang chảy nước |
My family is not very large | gia đình tôi không lớn lắm |
My father does not eat much fruit | bố tôi không ăn nhiều trái cây |
My father has never been sick in his life | bố tôi chưa bao giờ bị ốm trong đời |
My father is out | bố tôi đã ra ngoài |
My father is suffering from cold | bố tôi đang bị cảm |
My father is tall | bố tôi cao |
My mother was a farmer | mẹ tôi là một nông dân |
My hair has grown too long | tóc của tôi đã dài quá |
My headache has gone | cơn đau đầu của tôi đã biến mất |
My mother can't come | mẹ tôi không thể đến |
My mother died when I was a kid | mẹ tôi mất khi tôi còn nhỏ |
My mother gets up early | mẹ tôi dậy sớm |
My mother is always at home | mẹ tôi luôn ở nhà |
My sister has a job | em gái tôi có một công việc |
My sister can swim very fast | em gái tôi có thể bơi rất nhanh |
My sister is famous | em gái tôi nổi tiếng |
My wife is a doctor | vợ tôi là bác sĩ |
My son is now as tall as I am | con trai tôi bây giờ cao bằng tôi |
My son is small for his age | con trai tôi còn nhỏ so với tuổi của nó |
My stomach is full | Dạ dày của tôi bị đầy |
My strength is all gone | sức lực của tôi đã hết |
My pulse is slow | mạch của tôi chậm |
My pleasure | Hân hạnh |
My house is only a mile from here | nhà tôi chỉ cách đây một dặm |
My grandmother lives by herself | bà tôi sống một mình |
My house is a long way from here | nhà tôi cách đây một quãng đường dài |
My father is in his room | bố tôi đang ở trong phòng của ông ấy |
‘My’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz