No sentences in Vietnamese and English
‘No’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of No sentences and play No sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
No sentences in Vietnamese and English
The list of 'No' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
No one can tell | không ai có thể nói |
No one can kill me | không ai có thể giết tôi |
No matter | không vấn đề |
No one came except john | không ai đến ngoại trừ john |
No one could solve the puzzle | không ai có thể giải được câu đố |
No one had anything left to say | không ai còn điều gì để nói |
No one knows the reason | không ai biết lý do |
No one knows | không ai biết |
No one likes war | không ai thích chiến tranh |
No one stops to listen to him | không ai dừng lại để lắng nghe anh ấy |
No one told me that she had failed | không ai nói với tôi rằng cô ấy đã thất bại |
No one wants to listen to my opinions | không ai muốn lắng nghe ý kiến của tôi |
No one will know | không ai biết |
No problem | Không có vấn đề |
No way! | Không đời nào! |
No one can tell | không ai có thể nói |
No one can kill me | không ai có thể giết tôi |
No matter | không vấn đề |
No one came except john | không ai đến ngoại trừ john |
No one could solve the puzzle | không ai có thể giải được câu đố |
No one had anything left to say | không ai còn điều gì để nói |
No one knows the reason | không ai biết lý do |
No one knows | không ai biết |
No one likes war | không ai thích chiến tranh |
No one stops to listen to him | không ai dừng lại để lắng nghe anh ấy |
No one told me that she had failed | không ai nói với tôi rằng cô ấy đã thất bại |
No one wants to listen to my opinions | không ai muốn lắng nghe ý kiến của tôi |
No one will know | không ai biết |
No problem | Không có vấn đề |
No way! | Không đời nào! |
No worries | đừng lo lắng |
No, thank you | không cám ơn |
No time for love | không có thời gian cho tình yêu |
No, I'll eat later | không, tôi sẽ ăn sau |
No need to rush | không cần phải vội |
No one is supported for a free ride | không ai được hỗ trợ cho một chuyến đi miễn phí |
No one had said anything | không ai nói gì cả |
No wonder he was upset | không có gì ngạc nhiên khi anh ấy khó chịu |
No idea at all | không có ý kiến gì cả |
‘No’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz