She sentences in Vietnamese and English
‘She’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of She sentences and play She sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
She sentences in Vietnamese and English
The list of 'She' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
She accepted his gift | cô ấy đã nhận món quà của anh ấy |
She admired him | cô ấy ngưỡng mộ anh ấy |
She agreed to my idea | cô ấy đồng ý với ý tưởng của tôi |
She agreed with him | cô ấy đã đồng ý với anh ấy |
She aimed at the target | cô ấy nhắm vào mục tiêu |
She almost drowned | cô ấy gần như chết đuối |
She advised him to read more books | cô ấy khuyên anh ấy nên đọc nhiều sách hơn |
She advised him not to smoke | cô ấy khuyên anh ấy không nên hút thuốc |
She attacked him | cô ấy đã tấn công anh ấy |
She avoids me | cô ấy tránh tôi |
She became a nurse | cô ấy đã trở thành một y tá |
She became happy | cô ấy trở nên hạnh phúc |
She began crying | cô ấy bắt đầu khóc |
She began to sing | cô ấy bắt đầu hát |
She came last | cô ấy đến cuối cùng |
She accepted his gift | cô ấy đã nhận món quà của anh ấy |
She admired him | cô ấy ngưỡng mộ anh ấy |
She agreed to my idea | cô ấy đồng ý với ý tưởng của tôi |
She agreed with him | cô ấy đã đồng ý với anh ấy |
She aimed at the target | cô ấy nhắm vào mục tiêu |
She almost drowned | cô ấy gần như chết đuối |
She advised him to read more books | cô ấy khuyên anh ấy nên đọc nhiều sách hơn |
She advised him not to smoke | cô ấy khuyên anh ấy không nên hút thuốc |
She attacked him | cô ấy đã tấn công anh ấy |
She avoids me | cô ấy tránh tôi |
She became a nurse | cô ấy đã trở thành một y tá |
She became happy | cô ấy trở nên hạnh phúc |
She began crying | cô ấy bắt đầu khóc |
She began to sing | cô ấy bắt đầu hát |
She came last | cô ấy đến cuối cùng |
She goes to school | cô ấy đi học |
She got angry | cô ấy đã tức giận |
She has few friends | cô ấy có ít bạn |
She is a student | Cô ấy là một sinh viên |
She is a teacher | Cô ấy là giáo viên |
She is aggressive | cô ấy hung hăng |
She is attractive | Cô ấy là hấp dẫn |
She is beautiful | cô ấy đẹp |
She is crying | cô ấy đang khóc |
She is very busy | cô ấy rất bận |
She looks happy | cô ấy trông hạnh phúc |
She was very busy | cô ấy rất bận |
She is happy | cô rất vui |
She studies hard | cô ấy học chăm chỉ |
She was hurt in the accident | cô ấy bị thương trong vụ tai nạn |
She went home | cô ấy đã về nhà |
She Sentences Quiz
Play with Vietnamese sentences and share results with your friends!
Click here...
‘She’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz