List of Suffix in Vietnamese and English
To learn Vietnamese language common vocabulary is one of the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life. Here you learn Suffix words in English with Vietnamese translation. If you are interested to learn the most common Vietnamese Suffix words, this place will help you to learn Suffix words in Vietnamese language with their pronunciation in English. Suffix words are used in daily life conversations, so it is very important to learn all words in English and Vietnamese.
Read also: A-Z Dictionary | Quiz | Vocabulary | Alphabets | Grammar
List of Suffix words in Vietnamese
Here is the list of suffixes in Vietnamese language with meanings and their pronunciation in English.
-acy
Accuracy | sự chính xác |
Delicacy | tinh vi |
Democracy | nền dân chủ |
Diplomacy | ngoại giao |
Literacy | trình độ học vấn |
Pharmacy | tiệm thuốc |
Privacy | sự riêng tư |
-al
Abdominal | bụng |
Aboriginal | thổ dân |
Accrual | tích lũy |
Animal | động vật |
Approval | sự chấp thuận |
Refusal | từ chối |
-ance
Acceptance | chấp thuận |
Assistance | hỗ trợ |
Assurance | sự đảm bảo |
Attendance | sự tham dự |
Importance | tầm quan trọng |
Maintenance | BẢO TRÌ |
Substance | chất |
-en
Abdomen | bụng |
Chicken | thịt gà |
Eighteen | mười tám |
Kitchen | phòng bếp |
Straighten | làm thẳng |
Strengthen | tăng cường |
Written | bằng văn bản |
-ence
Absence | vắng mặt |
Audience | khán giả |
Conference | hội nghị |
Confidence | sự tự tin |
Dependence | sự phụ thuộc |
Evidence | chứng cớ |
Influence | ảnh hưởng |
Reference | thẩm quyền giải quyết |
-er
Better | tốt hơn |
Cheater | kẻ lừa đảo |
Fiber | chất xơ |
Reader | người đọc |
Trainer | huấn luyện viên |
Traveler | du khách |
-ful
Beautiful | xinh đẹp |
Careful | cẩn thận |
Helpful | hữu ích |
Hopeful | hy vọng |
Painful | đau đớn |
Stressful | căng thẳng |
Thankful | biết ơn |
Truthful | trung thực |
Wonderful | tuyệt vời |
-ism
Communism | chủ nghĩa cộng sản |
Exceptionalism | chủ nghĩa ngoại lệ |
Narcissism | tự kiêu |
Sensationalism | chủ nghĩa giật gân |
Traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
-ist
Apologist | người biện hộ |
Biologist | nhà sinh vật học |
Dramatist | nhà viết kịch |
Finalist | chung kết |
Novelist | tiểu thuyết gia |
Realist | người theo chủ nghĩa hiện thực |
Socialist | nhà xã hội học |
Tourist | du khách |
Typist | người đánh máy |
-ity
Conditionality | điều kiện |
Electricity | điện |
Eligibility | đủ điều kiện |
Inactivity | không hoạt động |
Maintainability | khả năng bảo trì |
Publicity | công khai |
Responsibility | trách nhiệm |
Reversibility | tính thuận nghịch |
-less
Effortless | dễ dàng |
Endless | bất tận |
Harmless | vô hại |
Hopeless | vô vọng |
Seamless | liền mạch |
Useless | vô ích |
Wireless | không dây |
-ment
Achievement | thành tích |
Acknowledgement | nhìn nhận |
Argument | lý lẽ |
Disappointment | sự thất vọng |
Endorsement | sự chứng thực |
Punishment | hình phạt |
-ness
Brightness | độ sáng |
Fairness | công bằng |
Heaviness | sự nặng nề |
Rudeness | sự thô lỗ |
Sadness | sự sầu nảo |
Smartness | sự thông minh |
Smoothness | sự êm ái |
-or
Auditor | kiểm toán viên |
Counselor | cố vấn |
Editor | biên tập viên |
Narrator | người dẫn chuyện |
Protector | người bảo vệ |
Visitor | khách thăm quan |
-sion
Compression | nén |
Concession | nhượng bộ |
Progression | sự tiến triển |
Subdivision | phân khu |
Supervision | giám sát |
-tion
Abbreviation | viết tắt |
Abortion | sự phá thai |
Addition | phép cộng |
Creation | sự sáng tạo |
Emotion | cảm xúc |
Ignition | đánh lửa |
Junction | giao lộ |
Sanction | phê chuẩn |
Suction | hút |
Transition | chuyển tiếp |
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Daily use Vietnamese Sentences
Here you learn top Vietnamese sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Vietnamese meanings with transliteration.
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
What is your name | Tên của bạn là gì |
What is your problem | vấn đề của bạn là gì? |
I hate you | tao ghét mày |
I love you | Tôi mến bạn |
Can I help you | Tôi có thể giúp bạn? |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
This is very important | Cái này rất quan trọng |
Are you hungry | bạn có đói không? |
How is your life | cuộc sống của bạn thế nào? |
I am going to study | tôi sẽ học |
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz