That sentences in Vietnamese and English
‘That’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of That sentences and play That sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
That sentences in Vietnamese and English
The list of 'That' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
That boy is intelligent | cậu bé đó thông minh |
That boy is smart | cậu bé đó thông minh |
That bridge is very beautiful | cây cầu đó rất đẹp |
That company is managed by my brother | công ty đó do anh trai tôi quản lý |
That couldn't be helped | điều đó không thể được giúp đỡ |
That desk is too small | cái bàn đó quá nhỏ |
That didn't really happen | điều đó đã không thực sự xảy ra |
That fact can't be denied | sự thật đó không thể bị phủ nhận |
That girl's eyes are blue | đôi mắt của cô gái đó màu xanh lam |
That house is big | ngôi nhà đó lớn |
That house is very small | ngôi nhà đó rất nhỏ |
That is a good idea | Ý tưởng hay đấy |
That is a pencil | đó là một cây bút chì |
That is a table | đó là một cái bàn |
That is an old camera | đó là một chiếc máy ảnh cũ |
That boy is intelligent | cậu bé đó thông minh |
That boy is smart | cậu bé đó thông minh |
That bridge is very beautiful | cây cầu đó rất đẹp |
That company is managed by my brother | công ty đó do anh trai tôi quản lý |
That couldn't be helped | điều đó không thể được giúp đỡ |
That desk is too small | cái bàn đó quá nhỏ |
That didn't really happen | điều đó đã không thực sự xảy ra |
That fact can't be denied | sự thật đó không thể bị phủ nhận |
That girl's eyes are blue | đôi mắt của cô gái đó màu xanh lam |
That house is big | ngôi nhà đó lớn |
That house is very small | ngôi nhà đó rất nhỏ |
That is a good idea | Ý tưởng hay đấy |
That is a pencil | đó là một cây bút chì |
That is a table | đó là một cái bàn |
That is an old camera | đó là một chiếc máy ảnh cũ |
That is mine | đó là của tôi |
That is my dictionary | đó là từ điển của tôi |
That is the bus stop | đó là trạm xe buýt |
That isn't fair | điều đó không công bằng |
That movie is exciting | bộ phim đó thật thú vị |
That nurse is very kind and polite | y tá đó rất tốt bụng và lịch sự |
That old man speech is nice | bài phát biểu của ông già đó thật hay |
That toy is made of wood | đồ chơi đó được làm bằng gỗ |
That was a great party | đó là một bữa tiệc tuyệt vời |
That wasn't my intention | đó không phải là ý định của tôi |
That will save me a lot of trouble | điều đó sẽ giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều rắc rối |
That won't work! | điều đó sẽ không hoạt động! |
That would be fine | điều đó sẽ ổn |
That is my book | đó là cuốn sách của tôi |
That is my son | đó là con trai tôi |
‘That’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz