They sentences in Vietnamese and English
‘They’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of They sentences and play They sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
They sentences in Vietnamese and English
The list of 'They' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
They admire each other | họ ngưỡng mộ nhau |
They adopted the little girl | họ đã nhận nuôi cô bé |
They adopted the orphan | họ đã nhận nuôi đứa trẻ mồ côi |
They won't allow us to enter the garden | họ không cho phép chúng tôi vào vườn |
They agreed on a price | họ đã đồng ý về một mức giá |
They agreed to start early | họ đã đồng ý bắt đầu sớm |
They agreed to work together | họ đã đồng ý làm việc cùng nhau |
They are actors | họ là những diễn viên |
They are strangers | họ là những người xa lạ |
They are both good teachers | cả hai đều là giáo viên tốt |
They are both in the room | cả hai đều ở trong phòng |
They are gathering nuts | họ đang thu thập các loại hạt |
They are good people | họ là những người tốt |
They are in class | Họ đang ở trong lớp |
They are playing | họ đang chơi |
They admire each other | họ ngưỡng mộ nhau |
They adopted the little girl | họ đã nhận nuôi cô bé |
They adopted the orphan | họ đã nhận nuôi đứa trẻ mồ côi |
They won't allow us to enter the garden | họ không cho phép chúng tôi vào vườn |
They agreed on a price | họ đã đồng ý về một mức giá |
They agreed to start early | họ đã đồng ý bắt đầu sớm |
They agreed to work together | họ đã đồng ý làm việc cùng nhau |
They are actors | họ là những diễn viên |
They are strangers | họ là những người xa lạ |
They are both good teachers | cả hai đều là giáo viên tốt |
They are both in the room | cả hai đều ở trong phòng |
They are gathering nuts | họ đang thu thập các loại hạt |
They are good people | họ là những người tốt |
They are in class | Họ đang ở trong lớp |
They are playing | họ đang chơi |
They are pretty | họ xinh đẹp |
They arrived at the hotel | họ đã đến khách sạn |
They can speak English | Họ có thể nói tiếng Anh |
They didn't tell me | họ đã không nói với tôi |
They died one after another | họ lần lượt chết |
They don't get along together | họ không hòa hợp với nhau |
They don't take care of that dog | họ không chăm sóc con chó đó |
They loved each other | họ đã yêu nhau |
They got married | họ đã kết hôn |
They had trouble finding the place | họ gặp khó khăn khi tìm địa điểm |
They hated my friend | họ ghét bạn tôi |
They have few books | họ có ít sách |
They hurt | họ đau |
They kidnapped me | họ bắt cóc tôi |
They smiled at each other | họ mỉm cười với nhau |
They stopped talking | họ đã ngừng nói chuyện |
They were lying on the grass | họ đang nằm trên bãi cỏ |
They were watching television | họ đang xem tivi |
They will agree on that | họ sẽ đồng ý về điều đó |
They will be very glad | họ sẽ rất vui mừng |
They will keep their promise | họ sẽ giữ lời hứa của họ |
‘They’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz