This sentences in Vietnamese and English
‘This’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of This sentences and play This sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
This sentences in Vietnamese and English
The list of 'This' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
This is my friend | đây là bạn của tôi |
This bird can't fly | con chim này không thể bay |
This book is heavy | cuốn sách này nặng |
This book is mine | cuốn sách này là của tôi |
This book is old | cuốn sách này cũ |
This book is smaller | cuốn sách này nhỏ hơn |
This book is too expensive | cuốn sách này quá đắt |
This book is yours | cuốn sách này là của bạn |
This castle is beautiful | lâu đài này thật đẹp |
This chair is ugly | cái ghế này xấu |
This clock is broken | đồng hồ này bị hỏng |
This decision is final | quyết định này là cuối cùng |
This flower smells nice | hoa này có mùi thơm |
This is a hospital | đây là một bệnh viện |
This is my book | đây là quyển sách của tôi |
This is my friend | đây là bạn của tôi |
This bird can't fly | con chim này không thể bay |
This book is heavy | cuốn sách này nặng |
This book is mine | cuốn sách này là của tôi |
This book is old | cuốn sách này cũ |
This book is smaller | cuốn sách này nhỏ hơn |
This book is too expensive | cuốn sách này quá đắt |
This book is yours | cuốn sách này là của bạn |
This castle is beautiful | lâu đài này thật đẹp |
This chair is ugly | cái ghế này xấu |
This clock is broken | đồng hồ này bị hỏng |
This decision is final | quyết định này là cuối cùng |
This flower smells nice | hoa này có mùi thơm |
This is a hospital | đây là một bệnh viện |
This is my book | đây là quyển sách của tôi |
This is an emergency | đây là trường hợp khẩn cấp |
This is an old book | đây là một cuốn sách cũ |
This is delicious | cái này ngon |
This is my brother | đây là anh trai tôi |
This is my daughter | đây là con gái của tôi |
This is not a joke | đây không phải la tro đua |
This is not fair | cái này không công bằng |
This is surprising | điều này thật đáng ngạc nhiên |
This is the last game | đây là trò chơi cuối cùng |
This is never going to end | điều này sẽ không bao giờ kết thúc |
This is what I need | đây là những gì tôi cần |
This is what I want | đây là những gì tôi muốn |
This river is beautiful | con sông này đẹp |
This story is true | câu chuyện này là sự thật |
This surprised many people | điều này làm nhiều người ngạc nhiên |
This winter is warm | mùa đông này ấm áp |
‘This’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz