Building vocabulary words in Vietnamese and English - Common Vietnamese Vocabulary
Learn common Vietnamese vocabulary with this English-to-Vietnamese list of Building vocabulary words. Essential for daily conversations, this will help to build your Vietnamese language skills through popular words and play Vietnamese quizzes and also play picture vocabulary, play some games so you do get not bored. If you think too hard to learn the Vietnamese language, then the 1000 most common Vietnamese words will help you to learn the Vietnamese language easily, they contain 2-letter words to 13-letter words. The below table gives the translation of Building vocabulary words in Vietnamese.
Read also: A-Z Dictionary | Quiz | Vocabulary | Alphabets | Grammar
List of Building vocabulary words in Vietnamese with English Pronunciation
Learn Building in Vietnamese, along with their English pronunciation. This vocabulary guide helps beginners and language enthusiasts expand their Vietnamese vocabulary for daily conversations.
Building vocabulary words - Vietnamese
Arch | vòm |
Attic | gác xép |
Barrack | trại lính |
Bar | quán ba |
BathRoom | phòng tắm |
Battlement | trận chiến |
Beam | chùm tia |
Bedroom | phòng ngủ |
Brick | gạch |
Building | xây dựng |
Bungalow | nhà gỗ |
Ceiling | Trần nhà |
Cement | xi măng |
Chain | chuỗi |
Chimney | ống khói |
Church | nhà thờ |
Cinema Hall | sảnh phòng chiếu |
Cloister | tủ quần áo |
College | trường đại học |
Cottage | nhà tranh |
Courtyard | sân |
Dais | dais |
Dome | mái vòm |
Drain | cống |
Drawing Room | phòng vẽ tranh |
Factory | nhà máy |
Floor | sàn nhà |
Fort | pháo đài |
Foundation | nền tảng |
Fountain | Đài phun nước |
Gallery | bộ sưu tập |
Granary | kho |
Gutter | mương nước |
Gymnasium | phòng tập thể dục |
Hearth | lò sưởi |
Hospital | bệnh viện |
House | nhà ở |
Ice Factory | nhà máy nước đá |
Inn | nhà trọ |
Kitchen | phòng bếp |
Laboratory | phòng thí nghiệm |
Latrine | nhà xí |
Lattice | mạng tinh thể |
Library | thư viện |
Mosque | nhà thờ Hồi giáo |
Office | văn phòng |
Orphanage | cô nhi viện |
Palace | cung điện |
Peg | cọc |
Plaster | Băng dán |
Platform | nền tảng |
Plinth | chân |
Rafter | vì kèo |
Railing | lan can |
Roof | mái nhà |
Room | phòng |
School | trường học |
Shed | đổ vỏ |
Sitting room | phòng chờ |
Stair | cầu thang |
Steeple | gác chuông |
Stone | cục đá |
Store Room | nhà kho |
Study room | phòng học |
Temple | ngôi đền |
Terrace | sân thượng |
Threshold | ngưỡng cửa |
Tile | ngói |
University | trường đại học |
Urinal | bồn tiểu |
Ventilator | máy thở |
Verandah | hiên nhà |
Window | cửa sổ |
Zoo | vườn bách thú |
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Daily use Vietnamese Sentences
Here you learn top Vietnamese sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Vietnamese meanings with transliteration.
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
What is your name | Tên của bạn là gì |
What is your problem | vấn đề của bạn là gì? |
I hate you | tao ghét mày |
I love you | Tôi mến bạn |
Can I help you | Tôi có thể giúp bạn? |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
This is very important | Cái này rất quan trọng |
Are you hungry | bạn có đói không? |
How is your life | cuộc sống của bạn thế nào? |
I am going to study | tôi sẽ học |
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz