Courses names in Vietnamese and English - Common Vietnamese Vocabulary
Learn common Vietnamese vocabulary with this English-to-Vietnamese list of Courses names. Essential for daily conversations, this will help to build your Vietnamese language skills through popular words and play Vietnamese quizzes and also play picture vocabulary, play some games so you do get not bored. If you think too hard to learn the Vietnamese language, then the 1000 most common Vietnamese words will help you to learn the Vietnamese language easily, they contain 2-letter words to 13-letter words. The below table gives the translation of Courses vocabulary words in Vietnamese.
Read also: A-Z Dictionary | Quiz | Vocabulary | Alphabets | Grammar
List of Courses names in Vietnamese with English Pronunciation
Learn Courses in Vietnamese, along with their English pronunciation. This vocabulary guide helps beginners and language enthusiasts expand their Vietnamese vocabulary for daily conversations.
Courses names - Vietnamese
Aeronautic | Hàng không |
Agriculture | nông nghiệp |
Anatomy | Giải phẫu học |
Animation | Hoạt hình |
Architecture | Ngành kiến trúc |
Automobile | Ô tô |
Aviation | Hàng không |
Biotechnology | Công nghệ sinh học |
Business | Việc kinh doanh |
Business Administration | Quản trị kinh doanh |
Ceramic | Gốm sứ |
Chartered Accountancy | Kế toán thuê |
Choreography | Biên đạo múa |
Civil | Dân dụng |
Communication | Liên lạc |
Computer Applications | Ứng dụng máy tính |
Computer Science | Khoa học máy tính |
Design | Thiết kế |
Drawing | Vẽ |
Electrical | Điện |
Electronics | Thiết bị điện tử |
Event Management | Quản lý sự kiện |
Fabrics | Vải |
Fashion Designing | Thiết kế thời trang |
Geology | Địa chất học |
Graphics | Đồ họa |
Horticulture | Nghề làm vườn |
Hospitality | Lòng hiếu khách |
Information Technology | công nghệ thông tin |
Instrumentation | Thiết bị đo đạc |
Interior Design | Thiết kế nội thất |
Journalism | Báo chí |
Law | Luật |
Linguistic | Ngôn ngữ |
Management Science | Khoa học quản lý |
Mass Communication | Truyền thông đại chúng |
Multimedia | Đa phương tiện |
Nursing | Điều dưỡng |
Nutrition | Dinh dưỡng |
Painting | Bức vẽ |
Palmistry | Palmistry |
Petroleum | Dầu mỏ |
Pharmacy | Tiệm thuốc |
Philosophy | Triết lý |
Photography | Nhiếp ảnh |
Physiology | Sinh lý học |
Physiotherapy | Vật lý trị liệu |
Psychology | Tâm lý |
Robotics | Người máy |
Sculpture | Điêu khắc |
Social Work | Công tac xa hội |
Textile | Dệt may |
Tourism Management | Quản lý du lịch |
Transportation | Vận tải |
Weaving | Dệt |
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Daily use Vietnamese Sentences
Here you learn top Vietnamese sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Vietnamese meanings with transliteration.
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
What is your name | Tên của bạn là gì |
What is your problem | vấn đề của bạn là gì? |
I hate you | tao ghét mày |
I love you | Tôi mến bạn |
Can I help you | Tôi có thể giúp bạn? |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
This is very important | Cái này rất quan trọng |
Are you hungry | bạn có đói không? |
How is your life | cuộc sống của bạn thế nào? |
I am going to study | tôi sẽ học |
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz