Occupation names in Vietnamese and English - Common Vietnamese Vocabulary
Learn common Vietnamese vocabulary with this English-to-Vietnamese list of Occupation names. Essential for daily conversations, this will help to build your Vietnamese language skills through popular words and play Vietnamese quizzes and also play picture vocabulary, play some games so you do get not bored. If you think too hard to learn the Vietnamese language, then the 1000 most common Vietnamese words will help you to learn the Vietnamese language easily, they contain 2-letter words to 13-letter words. The below table gives the translation of Occupation vocabulary words in Vietnamese.
Read also: A-Z Dictionary | Quiz | Vocabulary | Alphabets | Grammar
List of Occupation names in Vietnamese with English Pronunciation
Learn Occupation in Vietnamese, along with their English pronunciation. This vocabulary guide helps beginners and language enthusiasts expand their Vietnamese vocabulary for daily conversations.
Occupation names - Vietnamese
Accountant | viên kế toán |
Actor | diễn viên |
Actress | nữ diễn viên |
Advocate | biện hộ |
Agent | đặc vụ |
Architect | kiến trúc sư |
Artist | họa sĩ |
Auctioneer | người bán đấu giá |
Author | tác giả |
Baker | thợ làm bánh |
Barber | thợ hớt tóc |
Betel Seller | người bán trầu |
Blacksmith | thợ rèn |
Boatman | người lái đò |
Brasier | áo lót |
Broker | người môi giới |
Bus driver | tài xế xe buýt |
Butcher | người bán thịt |
Butler | quản gia |
Carpenter | thợ mộc |
Carrier | vận chuyển |
Cashier | thu ngân |
Chauffeur | tài xế riêng |
Chemist | nhà hóa học |
Cleaner | sạch hơn |
Clerk | nhân viên bán hàng |
Coachman | người đánh xe ngựa |
Cobbler | người thợ cắt cỏ |
Collector | người sưu tầm |
Compositor | nhà soạn nhạc |
Compounder | người bán hợp chất |
Conductor | Nhạc trưởng |
Confectioner | người làm bánh kẹo |
Constable | cố định |
Contractor | nhà thầu |
Cook | nấu ăn |
Coolie | cu li |
Craftsman | thợ thủ công |
Dancer | vũ công |
Dentist | bác sĩ nha khoa |
Designer | nhà thiết kế |
Doctor | Bác sĩ |
Draftsman | người soạn thảo |
Dramatist | nhà viết kịch |
Draper | draper |
Druggist | người đánh thuốc mê |
Dyer | thợ nhuộm |
Editor | biên tập viên |
Electrician | thợ điện |
Engineer | kỹ sư |
Examiner | giám định viên |
Farmer | nông phu |
Fireman | lính cứu hỏa |
Fisherman | ngư dân |
Florist | người bán hoa |
Gardener | người làm vườn |
Glazier | thợ lắp kính |
Goldsimth | goldsimth |
Hairdresser | thợ cắt tóc |
Hawker | hàng rong |
Inspector | thanh tra |
Jeweller | thợ kim hoàn |
Journalist | nhà báo |
Judge | thẩm phán |
Labourer | người lao công |
Landlord | chủ nhà |
Lawyer | luật sư |
Lecturer | giảng viên |
Librarian | thủ thư |
Lifeguard | nhân viên cứu hộ |
Magician | nhà ảo thuật |
Manager | giám đốc |
Mason | thợ nề |
Mechanic | thợ cơ khí |
Merchant | người buôn bán |
Messenger | tin nhắn |
Midwife | nữ hộ sinh |
Milkmaid | người hầu sữa |
Milkman | Người giao sữa |
Minister | bộ trưởng, mục sư |
Model | mô hình |
Musician | nhạc sĩ |
News reader | người đọc tin tức |
Novelist | tiểu thuyết gia |
Nurse | y tá |
Oilman | thợ dầu |
Operator | nhà điều hành |
Optician | bác sĩ nhãn khoa |
Painter | họa sĩ |
Peon | peon |
Perfumer | người làm nước hoa |
Pharmacist | dược sĩ |
Photographer | nhiếp ảnh gia |
Physician | bác sĩ |
Pilot | Phi công |
Plumber | thợ sửa ống nước |
Poet | bài thơ |
Policeman | cảnh sát |
Politician | chính khách |
Postman | người phát thơ |
Potter | thợ gốm |
Priest | thầy tu |
Printer | máy in |
Proprietor | chủ sở hữu |
Publisher | nhà xuất bản |
Receptionist | lễ tân |
Retailer | người bán lẻ |
Sailor | thủy thủ |
Scientist | nhà khoa học |
Sculptor | nhà điêu khắc |
Secretary | Thư ký |
Seedsman | người gieo hạt |
Shoemaker | thợ đóng giày |
Shop assistant | Nhân viên bán hàng |
Shopkeeper | người bán hàng |
Soldier | lính |
Surgeon | bác sĩ phẫu thuật |
Sweeper | người quét rác |
Tailor | thợ may |
Taxi driver | tài xế taxi |
Teacher | giáo viên |
Translator | người phiên dịch |
Travel agent | đại lý du lịch |
Treasurer | thủ quỹ |
Turner | người quay |
Vaccinator | người tiêm chủng |
Veterinary doctor | bác sĩ thú y |
Waiter | phục vụ nam |
Waitress | nữ phục vụ |
Washerman | thợ giặt |
Washerwoman | người giặt giũ |
Watchman | người canh gác |
Weaver | thợ dệt |
Workers | công nhân |
Writer | nhà văn |
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Daily use Vietnamese Sentences
Here you learn top Vietnamese sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Vietnamese meanings with transliteration.
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
What is your name | Tên của bạn là gì |
What is your problem | vấn đề của bạn là gì? |
I hate you | tao ghét mày |
I love you | Tôi mến bạn |
Can I help you | Tôi có thể giúp bạn? |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
This is very important | Cái này rất quan trọng |
Are you hungry | bạn có đói không? |
How is your life | cuộc sống của bạn thế nào? |
I am going to study | tôi sẽ học |
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz