Politics vocabulary words in Vietnamese and English - Common Vietnamese Vocabulary
Learn common Vietnamese vocabulary with this English-to-Vietnamese list of Politics vocabulary words. Essential for daily conversations, this will help to build your Vietnamese language skills through popular words and play Vietnamese quizzes and also play picture vocabulary, play some games so you do get not bored. If you think too hard to learn the Vietnamese language, then the 1000 most common Vietnamese words will help you to learn the Vietnamese language easily, they contain 2-letter words to 13-letter words. The below table gives the translation of Politics vocabulary words in Vietnamese.
Read also: A-Z Dictionary | Quiz | Vocabulary | Alphabets | Grammar
List of Politics vocabulary words in Vietnamese with English Pronunciation
Learn Politics in Vietnamese, along with their English pronunciation. This vocabulary guide helps beginners and language enthusiasts expand their Vietnamese vocabulary for daily conversations.
Politics vocabulary words - Vietnamese
Absolutism | chế độ chuyên chế |
Activist | nhà hoạt động |
Advisor | cố vấn |
Advocacy | vận động |
Agitation | sự kích động |
Agrarian | nông dân |
Agreement | hợp đồng |
Amity | tình thân |
Assembly | hội,, tổ hợp |
Authority | chính quyền |
Awareness | nhận thức |
Civilization | nền văn minh |
Classism | chủ nghĩa giai cấp |
Coalition | liên minh |
Cohabitation | sống thử |
Collusion | cấu kết |
Colonial | thuộc địa |
Committee | ủy ban |
Communism | chủ nghĩa cộng sản |
Confederacy | liên bang |
Conference | hội nghị |
Conflict | cuộc xung đột |
Constitution | Tổ chức |
Convention | quy ước |
Corruption | tham nhũng |
Council | hội đồng |
Country | Quốc gia |
Countryman | đồng hương |
Court | tòa án |
Crisis | khủng hoảng |
Culture | văn hóa |
Debate | tranh luận |
Delegation | phái đoàn |
Democracy | nền dân chủ |
Demonstration | cuộc biểu tình |
Deprecate | Ko tán thành |
Deputize | đại diện |
Despotic | chuyên quyền |
Diplomacy | ngoại giao |
Dissenter | người bất đồng chính kiến |
Donation | Quyên góp |
Duty | nghĩa vụ |
Dynasty | triều đại |
Economy | nên kinh tê |
Election | cuộc bầu cử |
Elective | tự chọn |
Elite | ưu tú |
Embargo | cấm vận |
Embassy | đại sứ quán |
Emblem | biểu tượng |
Emigrant | người di cư |
Empire | đế chế |
Enrolment | ghi danh |
Environment | môi trường |
Equality | bình đẳng |
Escape | bỏ trốn |
Executive | điều hành |
Expenditure | chi phí |
Faction | phe phái |
Federation | liên đoàn |
Fund | quỹ |
Government | chính quyền |
Inauguration | lễ khánh thành |
Income | thu nhập |
Inflation | lạm phát |
Institution | Tổ chức |
Leader | lãnh đạo |
Legation | quân đoàn |
Liberal | phóng khoáng |
Limpet | khập khiễng |
Lobbyist | người vận động hành lang |
Mandate | thi hành |
Member | thành viên |
Mutuality | tương hỗ |
News | Tin tức |
Obeisance | sự vâng lời |
Objector | người phản đối |
Oligarchy | đầu sỏ |
Opposition | Sự đối lập |
Pact | hiệp ước |
Parliament | nghị viện |
Patrician | người yêu nước |
Policy | chính sách |
Politics | chính trị |
Population | dân số |
Preside | chủ tọa |
Prison | nhà tù |
Proletarian | vô sản |
Promulgate | ban hành |
Proponent | người đề xuất |
Provoke | khiêu khích |
Racialism | phân biệt chủng tộc |
Recant | ngả nghiêng |
Recapture | chiếm lại |
Recuse | tái sử dụng |
Reform | cải cách |
Relationship | mối quan hệ |
Republic | cộng hòa |
Requisition | sự trưng dụng |
Royalty | hoàng gia |
Sanction | phê chuẩn |
Society | xã hội |
Statute | quy chế |
Success | sự thành công |
Tax | Thuế |
Theory | học thuyết |
Value | giá trị |
Voting | biểu quyết |
War | chiến tranh |
Welfare | phúc lợi |
Wield | vận dụng |
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Daily use Vietnamese Sentences
Here you learn top Vietnamese sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Vietnamese meanings with transliteration.
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
What is your name | Tên của bạn là gì |
What is your problem | vấn đề của bạn là gì? |
I hate you | tao ghét mày |
I love you | Tôi mến bạn |
Can I help you | Tôi có thể giúp bạn? |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
This is very important | Cái này rất quan trọng |
Are you hungry | bạn có đói không? |
How is your life | cuộc sống của bạn thế nào? |
I am going to study | tôi sẽ học |
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz