We sentences in Vietnamese and English
‘We’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of We sentences and play We sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
We sentences in Vietnamese and English
The list of 'We' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
We accepted his invitation | chúng tôi đã chấp nhận lời mời của anh ấy |
We adopted a child | chúng tôi đã nhận nuôi một đứa trẻ |
We all make mistakes | Tất cả chúng ta đều phạm sai lầm |
We are happy | chúng tôi hạnh phúc |
We are men | chúng ta là đàn ông |
We are moving next month | chúng tôi sẽ di chuyển vào tháng tới |
We are very similar | chúng tôi rất giống nhau |
We can make change | chúng ta có thể thay đổi |
We cook everyday | chúng tôi nấu ăn hàng ngày |
We depend on you | chúng tôi phụ thuộc vào bạn |
We enjoy talking | chúng tôi thích nói chuyện |
We enjoyed it | chúng tôi rất thích nó |
We expect good results | chúng tôi mong đợi kết quả tốt |
We had a large audience | chúng tôi có một lượng lớn khán giả |
We had a wonderful time | Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời |
We accepted his invitation | chúng tôi đã chấp nhận lời mời của anh ấy |
We adopted a child | chúng tôi đã nhận nuôi một đứa trẻ |
We all make mistakes | Tất cả chúng ta đều phạm sai lầm |
We are happy | chúng tôi hạnh phúc |
We are men | chúng ta là đàn ông |
We are moving next month | chúng tôi sẽ di chuyển vào tháng tới |
We are very similar | chúng tôi rất giống nhau |
We can make change | chúng ta có thể thay đổi |
We cook everyday | chúng tôi nấu ăn hàng ngày |
We depend on you | chúng tôi phụ thuộc vào bạn |
We enjoy talking | chúng tôi thích nói chuyện |
We enjoyed it | chúng tôi rất thích nó |
We expect good results | chúng tôi mong đợi kết quả tốt |
We had a large audience | chúng tôi có một lượng lớn khán giả |
We had a wonderful time | Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời |
We have enough time | chúng ta có đủ thời gian |
We have finished lunch | chúng tôi đã ăn xong bữa trưa |
We have plenty of time | chúng tôi có nhiều thời gian |
We lost the game | chúng tôi thua trò chơi |
We love each other | chúng tôi yêu nhau |
We must go to school | chúng ta phải đi học |
We must keep calm | chúng ta phải giữ bình tĩnh |
We need some money | chúng tôi cần một số tiền |
We obeyed the rules | chúng tôi đã tuân theo các quy tắc |
We started to walk | chúng tôi bắt đầu đi bộ |
We studied English | chúng tôi đã học tiếng anh |
We will never agree | chúng tôi sẽ không bao giờ đồng ý |
We will do anything for you | chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cho bạn |
We will do our best | chúng tôi sẽ làm hết sức |
We want something new | chúng tôi muốn một cái gì đó mới |
We should be very careful | chúng ta nên rất cẩn thận |
‘We’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz