Whose sentences in Vietnamese and English


‘Whose’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of Whose sentences and play Whose sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.


Whose sentences in Vietnamese

Whose sentences in Vietnamese and English


The list of 'Whose' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.

Whose car is that? xe của ai đây?
Whose friend is he? anh ấy là bạn của ai?
Whose guitar is this? cây đàn này của ai?
Whose house is across from yours? nhà ai đối diện với nhà bạn?
Whose is this? cái này là của ai?
Whose pencil is this? đây là bút chì của ai?
Whose turn is it? đó là lượt của ai?
Whose sound is it? đó là âm thanh của ai?
Whose child is it? nó là con của ai?
Whose eyes are red? mắt ai đỏ?
Whose decision was final? quyết định cuối cùng của ai?
Whose problem will it be? vấn đề sẽ là của ai?
Whose boyfriend are you? bạn trai của ai
Whose movie was it? đó là bộ phim của ai?
Whose dog is barking outside? con chó của ai đang sủa bên ngoài?
Whose car is that? xe của ai đây?
Whose friend is he? anh ấy là bạn của ai?
Whose guitar is this? cây đàn này của ai?
Whose house is across from yours? nhà ai đối diện với nhà bạn?
Whose is this? cái này là của ai?
Whose pencil is this? đây là bút chì của ai?
Whose turn is it? đó là lượt của ai?
Whose sound is it? đó là âm thanh của ai?
Whose child is it? nó là con của ai?
Whose eyes are red? mắt ai đỏ?
Whose decision was final? quyết định cuối cùng của ai?
Whose problem will it be? vấn đề sẽ là của ai?
Whose boyfriend are you? bạn trai của ai
Whose movie was it? đó là bộ phim của ai?
Whose dog is barking outside? con chó của ai đang sủa bên ngoài?
Whose room was this? đây là phòng của ai?
Whose book is this? đây là cuốn sách của ai?
Whose life is in danger? cuộc sống của ai đang gặp nguy hiểm?
Whose voice is this? giọng của ai đây?
Whose Responsibility Is It? đó là trách nhiệm của ai?
Whose birthday is it today? hôm nay là sinh nhật của ai?
Whose flag is shown here? lá cờ của ai được hiển thị ở đây?
Whose idea is this? ý tưởng này là của ai?
Whose life is perfect? cuộc sống của ai là hoàn hảo?
Whose tea is this? đây là trà của ai?
Whose security are we talking about? chúng ta đang nói về an ninh của ai?






‘Whose’ sentences in other languages (40+)


Top 1000 Vietnamese words


Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.


Eat ăn
All tất cả các
New Mới
Snore ngáy
Fast Nhanh
Help Cứu giúp
Pain nỗi đau
Rain cơn mưa
Pride kiêu căng
Sense cảm giác
Large lớn
Skill kỹ năng
Panic hoảng loạn
Thank cám ơn
Desire sự mong muốn
Woman người đàn bà
Hungry đói bụng
Vietnamese Vocabulary
Vietnamese Dictionary

Fruits Quiz

Animals Quiz

Household Quiz

Stationary Quiz

School Quiz

Occupation Quiz