Will sentences in Vietnamese and English


‘Will’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of Will sentences and play Will sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.


Will sentences in Vietnamese

Will sentences in Vietnamese and English


The list of 'Will' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.

Will he come this evening? anh ấy sẽ đến vào tối nay chứ?
Will he come tomorrow? anh ấy sẽ đến vào ngày mai chứ?
Will he get well? anh ấy sẽ khỏe chứ?
Will it be fine tomorrow? ngày mai sẽ ổn chứ?
Will it be hot tomorrow? ngày mai trời có nóng không?
Will it rain today? hôm nay trời sẽ mưa chứ?
Will it rain tomorrow? liệu mai có mưa không?
Will she come? cô ấy sẽ đến chứ?
Will she get well soon? cô ấy sẽ khỏe lại sớm chứ?
Will you do me a favor? bạn sẽ giúp tôi một việc chứ?
Will you drive me home? bạn sẽ chở tôi về nhà chứ?
Will you explain the rule to me? bạn sẽ giải thích quy tắc cho tôi?
Will you go by train? bạn sẽ đi bằng tàu hỏa?
Will you go on a trip? bạn sẽ đi du lịch chứ?
Will you go with John? bạn sẽ đi với john?
Will he come this evening? anh ấy sẽ đến vào tối nay chứ?
Will he come tomorrow? anh ấy sẽ đến vào ngày mai chứ?
Will he get well? anh ấy sẽ khỏe chứ?
Will it be fine tomorrow? ngày mai sẽ ổn chứ?
Will it be hot tomorrow? ngày mai trời có nóng không?
Will it rain today? hôm nay trời sẽ mưa chứ?
Will it rain tomorrow? liệu mai có mưa không?
Will she come? cô ấy sẽ đến chứ?
Will she get well soon? cô ấy sẽ khỏe lại sớm chứ?
Will you do me a favor? bạn sẽ giúp tôi một việc chứ?
Will you drive me home? bạn sẽ chở tôi về nhà chứ?
Will you explain the rule to me? bạn sẽ giải thích quy tắc cho tôi?
Will you go by train? bạn sẽ đi bằng tàu hỏa?
Will you go on a trip? bạn sẽ đi du lịch chứ?
Will you go with John? bạn sẽ đi với john?
Will you go with us? bạn sẽ đi với chúng tôi?
Will you have another cup of tea? bạn sẽ có một tách trà?
Will you have dinner with me? bạn sẽ ăn tối với tôi?
Will you have some coffee? bạn sẽ có một ít cà phê?
Will you help me move this desk? bạn sẽ giúp tôi di chuyển cái bàn này?
Will you help me to clean the room? Bạn sẽ giúp tôi dọn phòng chứ?
Will you please go there? bạn có vui lòng đến đó không?
Will you please help me? bạn vui lòng giúp tôi được không?
Will you please show me the way? bạn vui lòng chỉ đường cho tôi được không?
Will you show me the book? bạn sẽ cho tôi xem cuốn sách?
Will you show me the picture? bạn sẽ cho tôi xem hình ảnh?
Will you stay at home? bạn sẽ ở nhà?
Will you stop talking? bạn đừng nói nữa chứ?
Will you take me there? bạn sẽ đưa tôi đến đó?






‘Will’ sentences in other languages (40+)


Top 1000 Vietnamese words


Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.


Eat ăn
All tất cả các
New Mới
Snore ngáy
Fast Nhanh
Help Cứu giúp
Pain nỗi đau
Rain cơn mưa
Pride kiêu căng
Sense cảm giác
Large lớn
Skill kỹ năng
Panic hoảng loạn
Thank cám ơn
Desire sự mong muốn
Woman người đàn bà
Hungry đói bụng
Vietnamese Vocabulary
Vietnamese Dictionary

Fruits Quiz

Animals Quiz

Household Quiz

Stationary Quiz

School Quiz

Occupation Quiz