You sentences in Vietnamese and English
‘You’ sentences in Vietnamese with English pronunciation. Here you learn English to Vietnamese translation of You sentences and play You sentences quiz in Vietnamese language also play A-Z dictionary quiz. Here you can easily learn daily use common Vietnamese sentences with the help of pronunciation in English. It helps beginners to learn Vietnamese language in an easy way. To learn Vietnamese language, common vocabulary and grammar are the important sections. Common Vocabulary contains common words that we can used in daily life.
You sentences in Vietnamese and English
The list of 'You' sentences in Vietnamese language and their pronunciation in English. Here you learn the list of English sentence to Vietnamese translations.
You are a teacher | bạn là một giáo viên |
You are always complaining | bạn luôn phàn nàn |
You are late | bạn đến muộn |
You are my responsibility | bạn là trách nhiệm của tôi |
You are not Indian | bạn không phải là người Ấn Độ |
You are very beautiful | em rất đẹp |
You are very brave | Bạn rất dũng cảm |
You broke the rules | bạn đã phá vỡ các quy tắc |
You can ask John for help | bạn có thể nhờ john giúp đỡ |
You can go home now | Bạn có thể về nhà ngay bây giờ |
You are a good teacher | bạn là một giáo viên tốt |
You can go anywhere you want | bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn |
You can go if you want to | bạn có thể đi nếu bạn muốn |
You can put it anywhere | bạn có thể đặt nó ở bất cứ đâu |
You can read this book | bạn có thể đọc cuốn sách này |
You are a teacher | bạn là một giáo viên |
You are always complaining | bạn luôn phàn nàn |
You are late | bạn đến muộn |
You are my responsibility | bạn là trách nhiệm của tôi |
You are not Indian | bạn không phải là người Ấn Độ |
You are very beautiful | em rất đẹp |
You are very brave | Bạn rất dũng cảm |
You broke the rules | bạn đã phá vỡ các quy tắc |
You can ask John for help | bạn có thể nhờ john giúp đỡ |
You can go home now | Bạn có thể về nhà ngay bây giờ |
You are a good teacher | bạn là một giáo viên tốt |
You can go anywhere you want | bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn |
You can go if you want to | bạn có thể đi nếu bạn muốn |
You can put it anywhere | bạn có thể đặt nó ở bất cứ đâu |
You can read this book | bạn có thể đọc cuốn sách này |
You can't be serious | bạn không thể nghiêm túc |
You don't have to get up so early | bạn không cần phải dậy sớm như vậy |
You don't have to talk so loud | bạn không cần phải nói to như vậy |
You don't understand english | bạn không hiểu tiếng anh |
You don't understand me | bạn không hiểu tôi |
You had plenty of time | bạn đã có nhiều thời gian |
You have to come with me | bạn phải đi với tôi |
You have to study hard | bạn phải học chăm chỉ |
You look busy | bạn trông có vẻ bận rộn |
You like it | bạn thích nó |
You like me | bạn thích tôi |
You love me | bạn yêu tôi |
you love me or not | bạn yêu tôi hay không |
you love me so much | anh yêu em rất nhiều |
You make me happy | bạn làm tôi vui |
You may go | bạn có thể đi |
You may go home if you want to | bạn có thể về nhà nếu bạn muốn |
You may read this book | bạn có thể đọc cuốn sách này |
You must be kidding! | bạn đang đùa chắc! |
You may take the book | bạn có thể lấy cuốn sách |
You must study hard | bạn phải học chăm chỉ |
You will make a good wife | bạn sẽ làm một người vợ tốt |
You will see the difference | Bạn sẽ thấy sự khác biệt |
You should sleep | bạn nên ngủ |
You must go | bạn phải đi |
You Sentences Quiz
Play with Vietnamese sentences and share results with your friends!
Click here...
‘You’ sentences in other languages (40+)
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz