Greetings vocabulary words in Vietnamese and English - Common Vietnamese Vocabulary
Learn common Vietnamese vocabulary with this English-to-Vietnamese list of Greetings vocabulary words. Essential for daily conversations, this will help to build your Vietnamese language skills through popular words and play Vietnamese quizzes and also play picture vocabulary, play some games so you do get not bored. If you think too hard to learn the Vietnamese language, then the 1000 most common Vietnamese words will help you to learn the Vietnamese language easily, they contain 2-letter words to 13-letter words. The below table gives the translation of Greetings vocabulary words in Vietnamese.
Read also: A-Z Dictionary | Quiz | Vocabulary | Alphabets | Grammar
List of Greetings vocabulary words in Vietnamese with English Pronunciation
Learn Greetings in Vietnamese, along with their English pronunciation. This vocabulary guide helps beginners and language enthusiasts expand their Vietnamese vocabulary for daily conversations.
Greetings vocabulary words - Vietnamese
Hello | xin chào |
Welcome | Chào mừng |
Thanks | Cảm ơn |
Congratulations | Xin chúc mừng |
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
Good afternoon | Chào buổi trưa |
Good evening | Chào buổi tối |
Good night | Chúc ngủ ngon |
Happy birthday | Chúc mừng sinh nhật |
Happy Christmas | Giáng sinh vui vẻ |
Happy new year | Chúc mừng năm mới |
Happy valentine’s day | Chúc mừng ngày lễ tình nhân |
Thank you | Cảm ơn bạn |
Thank you so much | Cảm ơn bạn rất nhiều |
Thank you very much | Cảm ơn rât nhiều |
Thanks a million | Cảm ơn rất nhiều |
I love you | Tôi mến bạn |
I love you so much | Anh yêu em rất nhiều |
I love you very much | tôi yêu bạn rất nhiều |
I’m in love | tôi đang yêu |
I’m in love with you | Tôi yêu bạn |
I missed you so much | anh nhớ em rất nhiều |
I’m crazy about you | tôi phát điên vì bạn |
Thanks for everything | Cám ơn vì tất cả |
I really appreciate it | Tôi rất trân trọng điều này |
What is your name | Tên của bạn là gì |
How are you | Bạn khỏe không |
I am fine | Tôi ổn |
See you | Hẹn gặp lại |
See you later | Hẹn gặp lại |
See you next week | Gặp lại bạn vào tuần tới |
See you next year | Hẹn gặp bạn năm sau |
See you soon | hẹn sớm gặp lại |
See you tomorrow | Hẹn gặp bạn vào ngày mai |
I’m sorry | Tôi xin lỗi |
I’m so sorry | Tôi rất xin lỗi |
I'm crazy with you | tôi điên với bạn |
Nice to meet you | Rất vui được gặp bạn |
That’s a good deal | Đó là một thỏa thuận tốt |
You're beautiful | bạn đẹp |
You're nice | Bạn tốt |
You're very nice | Bạn rất tốt |
You're very smart | Bạn rất thông minh |
Take care | Bảo trọng |
I miss you | Tôi nhớ bạn |
I really miss you | Tôi thực sự nhớ bạn |
I really miss you so much | Tôi thực sự rất nhớ bạn |
Very good | Rất tốt |
Well done | Làm tốt |
Sweet dreams | Những giấc mơ ngọt ngào |
Good idea | Ý tưởng tốt |
Good luck | Chúc may mắn |
Good to see you | Rất vui được gặp bạn |
Good bye | Tạm biệt |
Top 1000 Vietnamese words
Here you learn top 1000 Vietnamese words, that is separated into sections to learn easily (Simple words, Easy words, Medium words, Hard Words, Advanced Words). These words are very important in daily life conversations, basic level words are very helpful for beginners. All words have Vietnamese meanings with transliteration.
Daily use Vietnamese Sentences
Here you learn top Vietnamese sentences, these sentences are very important in daily life conversations, and basic-level sentences are very helpful for beginners. All sentences have Vietnamese meanings with transliteration.
Good morning | Buổi sáng tốt lành |
What is your name | Tên của bạn là gì |
What is your problem | vấn đề của bạn là gì? |
I hate you | tao ghét mày |
I love you | Tôi mến bạn |
Can I help you | Tôi có thể giúp bạn? |
I am sorry | tôi xin lỗi |
I want to sleep | tôi muốn đi ngủ |
This is very important | Cái này rất quan trọng |
Are you hungry | bạn có đói không? |
How is your life | cuộc sống của bạn thế nào? |
I am going to study | tôi sẽ học |
Vietnamese Vocabulary
Job
Law
Gems
Time
Food
Bird
Color
Month
Fruit
Ocean
Cloth
Shape
Crime
Planet
Season
Zodiac
Flower
Plants
Number
Quizzes
Vietnamese Grammar
Fruits Quiz
Animals Quiz
Household Quiz
Stationary Quiz
School Quiz
Occupation Quiz